Có 2 kết quả:
聞出 wén chū ㄨㄣˊ ㄔㄨ • 闻出 wén chū ㄨㄣˊ ㄔㄨ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to identify by smell
(2) to detect a scent
(3) to sniff out
(2) to detect a scent
(3) to sniff out
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to identify by smell
(2) to detect a scent
(3) to sniff out
(2) to detect a scent
(3) to sniff out
Bình luận 0